Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 44 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 4 | 28 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Hà Giang | 2412400022 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Duy Khánh | 2412400106 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Tuấn Anh | 2412400124 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 2. KHÁI QUÁT VỀ KTẾ HỌC VĨ MÔ
2.1. Đối tượng và PP nghiên cứu của kinh tế học vĩ mô
2.2. Hệ thống kinh tế vĩ mô
2.3. Mục tiêu và công cụ kinh tế vĩ mô
2.4. Khái niệm và các mối quan hệ kinh tế vĩ mô