| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 4 | 35 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Triệu Đặng Diệu Ly | 2412401013 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 5. TIỀN TÊ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
5.1. Chức năng của tiền tệ
5.2. MS
5.3. Mức cầu về tiền
5.4. Tiền tệ, lãi suất và tổng cầu