| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 4 | 34 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Duy Khánh | 2412400106 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Bùi Thị Phương Thảo | 2412401008 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 1 | Không phép | late |
CHƯƠNG 7. LẠM PHÁT - THẤT NGHIỆP
7.1. Lạm phát
7.2. Thất nghiệp