Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C102 | Lý thuyết | 3 | 44 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Ngọc Anh | 2412400008 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Như Quỳnh | 2412400075 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Anh Tú | 2412400056 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |