| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2801C | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 35 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | B101 | Lý thuyết | 2 | 32 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2412700010 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |