Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 33 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | B101 | Lý thuyết | 3 | 29 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2412700092 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Hùng Sơn | 2412700086 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Phương Thảo | 2412700103 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801C | 3 | Không phép | absent |