| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C103 | Lý thuyết | 2 | 38 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Phạm Vũ Yến Nhi | 2412700019 | QT2801N | 2 | Không phép | absent |
2.1.3. Khái niệm về đạo đức kinh doanh
2.1.4. Các nguyên tắc và chuẩn mực của đạo đức kinh doanh
2.1.5. Vai trò của đạo đức kinh doanh