| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C104 | Lý thuyết | 3 | 38 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 3 | Có phép | absent |
Chương 3: Văn hóa doanh nghiệp
3.1. Xu hướng quản lý bằng giá trị
3.1.1. Bản chất quản lý bằng giá trị
3.1.2. Quy trình quản lý bằng giá trị
3.2. Văn hóa doanh nghiệp
3.2.1. Khái niệm văn hóa doanh nghiệp
3.2.2. Vai trò của văn hóa doanh nghiệp