Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 33 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | B101 | Lý thuyết | 3 | 28 | 6 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Ngô Mỹ Dung | 2412700049 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 2412700032 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
4 | Lê Thị Minh Anh | 2412700079 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2412700010 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Dương Thành Trung | 2412700077 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Như Quỳnh | 2412700095 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thị Thu | 2412700018 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
10 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
11 | Hoàng Thị Hà Yên | 2412700026 | NA2801C | 1 | Không phép | late |