| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2901 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Văn Tuyên | D201 | Lý thuyết | 3 | 35 | 7 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Thành Tài | 2512400186 | QT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đỗ Ngọc Anh | 2512400206 | QT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Hoàng Văn Hòa | 2512400043 | QT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Đoàn Cẩm Ly | 2512400122 | QT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Vũ Hải Nam | 2512400142 | QT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Lê Thị Thuý Nga | 2512400158 | QT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Lưu Thị Khánh Như | 2512400162 | QT2901 | 3 | Không phép | absent |
Module 2: MS Windows 10
2.1: Giới thiệu về Window
2.2: Những nội dung trong máy tính
2.3: Các thao tác phổ biến
2.4: Mạng máy tính
2.5: Tối ưu và việc sử lý sự cố
Bài tập
Bài kiểm tra cuối cùng Module 1&2