Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Truyền Động Điện | 0 | 30 | 6 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đoàn Phong | B302 | Lý thuyết | 3 | 31 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn An | 2412102013 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Kiến Hân | 2412102011 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Văn Trà | 2412102032 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |