Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 28 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Tiến Đạt | 2412601001 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Đàm Bùi Ngọc Linh | 2412601004 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Thị Nguyễn | 2412601009 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Phạm Thế Sang | 2412602007 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |
Module 4: Microsoft Office Excel 2010
4.1.Tạo bảng tính đầu tiên
4.1.1. Khởi động và thoát khỏi Excel
4.1.2. Tạo bảng tính cơ bản
4.1.3. Ghi và đóng bảng tính
4.1.4. Sửa nội dung ô
4.1.5. Công thức tính toán đơn giản
4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel
Bài tập