Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 20 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đàm Bùi Ngọc Linh | 2412601004 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trương Hải Ly | 2412602002 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thế Sang | 2412602007 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Anh Tuấn | 2412601016 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |
4.5. Các hàm trong Excel
4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA,
MAX, MIN)
4.5.2. Hàm điều kiện IF
4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP
4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP
4.5.5. Hàm tính toán điều
kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF)
Bài tập