Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Truyền Số Liệu | 45 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 4 | 32 | 0 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Phạm Gia Huy | 2412111028 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Đức Thiện | 2412111051 | CT2801 | 1 | Không phép | late |
2.3 Lớp vật lý: tín hiệu
2.4 Card kết nối
2.5 Interface giao tiếp