Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D201 | Lý thuyết | 2 | 31 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |
4.4. Công thức và bảng tính trong Excel
4.4.1. Mở rộng sử dụng các công thức
4.4.2. Bảng trong Excel
Bài tập