Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C201 | Lý thuyết | 3 | 48 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Trần Thị Thanh Thảo | 2412400067 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Anh Tú | 2412400056 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Hải Yến | 2412401004 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |
Mở đầu
Chương 1. Nhập môn kinh tế học vi mô
1.1 Kinh tế học
1.2 Nền kinh tế