Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2901 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 30 | 3 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C104 | Lý thuyết | 3 | 41 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trương Công Minh | 2512751211 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạc Thành Vinh | 2512751129 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nghiêm Hà Tú Anh | 2512751140 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thành Đạt | 2512751082 | NA2901 | 3 | Không phép | absent |