| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2901 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 42 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C104 | Lý thuyết | 3 | 44 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dương Việt Anh | 2512751125 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Vũ Thị Ánh Dương | 2512751219 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Nguyễn Trung Kiên | 2512751220 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Phạm Trung Phong | 2512751130 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Vũ Hà Vy | 2512751224 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Đinh Thị Bảo Yến | 2512751199 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Trần Thị Hải Yến | 2512751085 | NA2901 | 3 | Không phép | absent |