| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2801 | Nguyên Lý Hệ Điều Hành | 48 | 48 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đỗ Văn Tuyên | B203 | Lý thuyết | 4 | 30 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phí Trường Khánh | 2412111019 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Đức Thiện | 2412111051 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 3 | Không phép | late | ||
| 5 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 3 | Không phép | late | ||
| 6 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 3 | Không phép | late | ||
| 7 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 3 | Không phép | late |
Chương 2: Quản lý tiến trình (TT)
2.1 Tổ chức quản lý TT
2.2 Điều phối TT