Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 32 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Hoàng Long | 2412401006 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Văn Thắng | 2412400096 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thị Huyền Trang | 2412400059 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Thu Hiền | 2412400025 | QT2801K | 3 | Có phép | absent | ||
10 | Nguyễn Duy Khánh | 2412400106 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |
Chương 9: Thống kê lao động của doanh nghiệp (tiếp)
9.3. Thống kê năng suất lao động trong doanh nghiệp (BT, TL)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL)