Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B205 | Lý thuyết | 3 | 26 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
8 | Phí Trung Dũng | 2412400114 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
9 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
10 | Vũ Mạnh Trung | 2412400017 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
11 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
13 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
16 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
20 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 1 | Không phép | late |
Chương 9 (tiếp)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp)
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL)
10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT)