Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 42 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B205 | Lý thuyết | 3 | 21 | 16 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 3 | Có phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2412400032 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent |
Chương 7 (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL)
Đánh giá
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN
8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)