Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
QT2801NThống Kê Kinh Doanh04845vietnamese
Thông tin giờ học
Giảng viênPhòngloạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB205Lý thuyết32116Bình thườngĐã hoàn thành
Sinh viên vắng mặt
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Đỗ Mạnh Đức2412400064QT2801N
3Có phépabsent
2Nguyễn Đăng Hải An2412400103QT2801N
3Không phépabsent
3Nguyễn Thị Thảo Anh2412400010QT2801N
3Có phépabsent
4Nguyễn Thành Công2412400024QT2801N
3Không phépabsent
5Lê Đình Dương2412400127QT2801N
3Không phépabsent
6Nguyễn Quý Dương2412400125QT2801N
3Không phépabsent
7Nguyễn Duy Hiếu2412402002QT2801N
3Không phépabsent
8Trần Nhật Hoàng2412401011QT2801N
3Không phépabsent
9Nguyễn Văn Khải2412400072QT2801N
3Không phépabsent
10Trần Minh Lộc2412400026QT2801N
3Không phépabsent
11Nguyễn Thành Nam2412401005QT2801N
3Không phépabsent
12Nguyễn Kim Ngọc2412400088QT2801N
3Không phépabsent
13Trần Thị Hải Quỳnh2412400013QT2801N
3Không phépabsent
14Nguyễn Hoàng Sơn2412400032QT2801N
3Không phépabsent
15Vũ Hải Thiên2412400047QT2801N
3Không phépabsent
16Nguyễn Minh Trọng2412402008QT2801N
3Không phépabsent
Nội dung buổi học

Chương 7 (tiếp)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)
7.3.Hệ thống chỉ số (LT, BT, TL)
Đánh giá
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN
8.1.Một số KN cơ bản về kết quả SXKD (LT, TL)