Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 42 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B205 | Lý thuyết | 3 | 21 | 16 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801N | 3 | Có phép | absent | ||
10 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2412400032 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Có phép | absent | ||
16 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 3 | Không phép | absent |
Chw[ngư 3 (tiếp)
3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL)
Chương 4: Điều tra chọn mẫu
4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)
4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL)