Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 34 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tươi | C203 | Lý thuyết | 3 | 43 | 1 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 2 | Không phép | late | ||
3 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 1 | Không phép | late |
Chương 3 (tiếp)
3.3. Các giải pháp Bảo vệ môi trường đất 1
3.4. Các giải pháp Bảo vệ môi trường biển 1
3.5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững 2