Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 34 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tươi | C203 | Lý thuyết | 3 | 41 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |
Chương 2: Ô nhiễm môi trường (8t)
2.1.Ô nhiễm không khí (2t)
2.1.1. Khái niệm và nguồn gây ô nhiễm không khí 0.5
2.1.2. Các tác nhân ô nhiễm không khí 0.5
2.1.3. Một số dạng ô nhiễm đặc biệt 1
2.2. Ô nhiễm nước (2t)
2.2.1. Khái niệm; Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm nước 1
2.2. 2. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước 0.5
2.2. 3. Tác hại của nước bị ô nhiễm 0.5