Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 34 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tươi | C203 | Lý thuyết | 3 | 40 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |
Chương 1. Môi trường tự nhiên (10t)
1.1. Khí quyển 2T
1.2. Thuỷ quyển 1T