Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701K | Kiểm Toán Căn Bản | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 3 | 14 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. |
4.1. Phương pháp kiểm toán cơ bản
4.2. Phương pháp kiểm toán tuân thủ
Chương 5: Kỹ thuật chọn mẫu trong kiểm toán
5.1. Các khái niệm cơ bản về chọn mẫu
5.2. Các loại mẫu