Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2903 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Oanh | C201 | Lý thuyết | 3 | 43 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Anh Dũng | 2512102042 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hoàng Dũng | 2512102148 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Duy Hưng | 2512102082 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Minh Quân | 2512102147 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thành Trung | 2512102098 | DC2903 | 3 | Không phép | absent |