| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2903 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Oanh | C201 | Lý thuyết | 3 | 42 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngô Quốc Gia Bảo | 2512102037 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Cảnh Duy | 2512102088 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hoàng Dũng | 2512102148 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Thế Huy | 2512102016 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Đăng Khoa | 2512102028 | DC2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Văn Lộc | 2512102161 | DC2903 | 3 | Không phép | absent |