Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Quản Trị Học | 0 | 45 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C204 | Lý thuyết | 3 | 31 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |
2.2. Các nguyên tắc cơ bản của quản trị học
Bài tập tình huống
Chương 3: Quyết định và thông tin trong quản trị
3.1Quyết định quản trị