Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2902 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Oanh | A503 | Lý thuyết | 3 | 42 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Quang Minh | 2512400012 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Đặng Anh Thư | 2512400157 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
5 | Vũ Phương Uyên | 2512400080 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Đức Vương | 2512400192 | QT2902 | 3 | Không phép | absent |