Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27K-M-N-DL27 | Quản Trị Học | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C203 | Lý thuyết | 3 | 36 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 3 | Không phép | absent |
6.4 Giao tiếp và đàm phán
Chương 7: Kiểm tra
7.1. Các khái niệm cơ bản về kiểm tra
7.2 Quá trình kiểm tra
7.3 Các hình thức kiểm tra và kỹ thuật kiểm tra