Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27K-M-N-DL27 | Quản Trị Học | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C203 | Lý thuyết | 3 | 32 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Văn Dũng | 2312601009 | DL2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701K | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 3 | Không phép | absent |
Chương 5: Chức năng tổ chức
5.1. Chức năng tổ chức và cơ cấu tổ chức.
5.2 Thiết kế cơ cấu tổ chức