| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2902 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Oanh | C301 | Lý thuyết | 2 | 38 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Tiến Đạt | 2512400141 | QT2902 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2512400189 | QT2902 | 2 | Có phép | absent | ||
| 6 | Phạm Thị Ngọc Mai | 2512400068 | QT2902 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Phạm Khải Minh | 2512400041 | QT2902 | 2 | Có phép | absent | ||
| 8 | Phạm Yến Nhi | 2512400154 | QT2902 | 2 | Có phép | absent | ||
| 9 | Lâm Thanh Sang | 2512400199 | QT2902 | 2 | Không phép | absent | ||
| 10 | Vũ Phương Uyên | 2512400080 | QT2902 | 2 | Không phép | absent |