| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2903 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Oanh | C203 | Lý thuyết | 2 | 34 | 10 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Hải Yến | 2512400095 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Quang Cường | 2512400194 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Đặng Khánh Duy | 2512400047 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Đồng Thu Hiền | 2512400032 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Trần Duy Hưng | 2512400167 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Lương Phương Linh | 2512400128 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Đào Thị Ngọc Ngà | 2512400070 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Ngọc Nhi | 2512400065 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 9 | Phạm Chung Thành | 2512400188 | QT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 10 | Nguyễn Phương Thảo | 2512400069 | QT2903 | 2 | Không phép | absent |