Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2903 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Oanh | C303 | Lý thuyết | 3 | 39 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Thu Hiền | 2512400032 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thị Ngọc Lan | 2512400208 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Chung Thành | 2512400188 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2512400119 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thái Hà Vy | 2512400027 | QT2903 | 3 | Không phép | absent |