| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2904 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Phạm Minh Hiển | D201 | Lý thuyết | 3 | 27 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao Tuấn Dũng | 2512101053 | DC2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lê Đình Đăng | 2512102044 | DC2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Hoàng Đức Giang | 2512102076 | DC2904 | 3 | Không phép | absent |
Máy tính và các thiết bị
Màn hình máy tính, biểu tượng và thiết lập