Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
MT2901 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phạm Minh Hiển | D202 | Lý thuyết | 3 | 42 | 2 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Huy Hoàng | 2512102108 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trịnh Xuân Thành | 2512301029 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Tiến Dương | 2512301041 | MT2901 | 1 | Không phép | late |
Máy tính và các thiết bị
Màn hình máy tính, biểu tượng và thiết lập