Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
MT2901 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phạm Minh Hiển | D202 | Lý thuyết | 3 | 37 | 7 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hải Đăng | 2512301037 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Hồ Thu Loan | 2512301031 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trịnh Xuân Thành | 2512301029 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Phú Trọng | 2512301035 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Minh Tú | 2512301030 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Bùi Thái Bảo Vinh | 2512301012 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đào Văn Vỹ | 2512301042 | MT2901 | 3 | Không phép | absent |
Kết xuất
Quản lý tệp tin