| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2903 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | C201 | Lý thuyết | 3 | 39 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Minh Anh | 2512751048 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Thị Huyền Châu | 2512751018 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Quách Thị Diệu | 2512751103 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phạm Thị Yến Nhi | 2512751192 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Bùi Thanh Trúc | 2512751201 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Phùng Long Vũ | 2512751193 | NA2903 | 3 | Không phép | absent |
5.3.3. Tôn giáo
- Phật giáo với VHVN
- Nho giáo với VHVN
- Đạo giáo với VHVN