| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2802C | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 38 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | c203 | Lý thuyết | 4 | 25 | 0 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 2 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 3 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 4 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 5 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 6 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 7 | Bùi Thị Thu Thảo | 2412700008 | NA2802C | 3 | Không phép | late | ||
| 8 | Ngô Thị Hải Yến | 2412700052 | NA2802C | 2 | Không phép | late |