Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Nghe Tiếng Anh 2 | 30 | 34 | 30 | english |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Mai Anh | B302 | Lý thuyết | 2 | 32 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |
Unit 9: TV