| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2902 | Triết Học | 0 | 53 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Oanh | C 101 | Lý thuyết | 3 | 34 | 14 | Bổ sung | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512400131 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 4 | Phạm Thị Thu Hiền | 2512400165 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Thu Hiền | 2512400045 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 6 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 7 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Phương Vy Jenny | 2512400198 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2512400189 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Phạm Thị Ngọc Mai | 2512400068 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 11 | Nguyễn Vũ Minh Nguyệt | 2512400187 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 12 | Vũ Tiến Phong | 2512400066 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 13 | Nguyễn Thanh Thảo | 2512400049 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 14 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2512400219 | QT2902 | 3 | Không phép | absent |