Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2701 | Điện Tử Số | 0 | 28 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Anh Dũng | B102 | Lý thuyết | 2 | 15 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tiến Dũng | 2312102025 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 2 | Không phép | absent |