Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2701 | Điện Tử Số | 0 | 28 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Anh Dũng | B102 | Lý thuyết | 2 | 12 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 2 | Không phép | absent |