Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Lập Trình Python | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | B103 | Lý thuyết | 3 | 33 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. |
Chương 2: Các kiểu dữ liệu phức
2.1. Kiểu String
2.2. Kiểu List (Ordered collection of objects)
2.3. Kiểu Tuples (as list, except immutable)
2.4. Kiểu Dictionary (An unordered collection key/value pairs).