Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Lập Trình Python | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | B103 | Lý thuyết | 3 | 27 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Ngọc Tú | 2412111045 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Trung Hiếu | 2412111030 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đỗ Huy Hoàng | 2412111065 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Tam Phát | 2412111013 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Sĩ Huy Phong | 2412111041 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Hoàng Nhật Thắng | 2412111007 | CT2802 | 3 | Không phép | absent |