Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 2 | 40 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Minh Trung | 2412102029 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Sỹ Tuấn | 2412102007 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Khánh Hưng | 2412102028 | DC2801 | 1 | Không phép | late |
6.5. Biểu đồ
6.5.1. Biểu đồ dữ liệu
6.5.2. Biểu đồ tổ chức