Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
MT2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 4 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Dũng | 2412301005 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Phú Khang | 2412301006 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Hải Linh | 2412301010 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Văn Quỳnh | 2412301002 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thu Trang | 2412301007 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Hoàng Hữu Trọng | 2412400089 | MT2801 | 1 | Không phép | late |
4.2. Quản lý bảng tính
4.2.1. Quản lý tệp bảng tính
4.2.2. Quản lý bảng tính
4.2.3. Di chuyển và sao chép
4.3. Định dạng và in ấn
4.3.1. Định dạng bảng tính
4.3.2. Điều chỉnh mở rộng
4.3.3. In ấn