Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
MT2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 6 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Dũng | 2412301005 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Phú Khang | 2412301006 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Hải Linh | 2412301010 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thu Trang | 2412301007 | MT2801 | 3 | Không phép | absent |
4.6. Sắp xếp và lọc dữ liệu
4.6.1. Sắp xếp bảng tính
4.6.2. Lọc dữ liệu AutoFilter và AdvancedFilter
4.7. Thống kê dữ liệu bằng Subtotal và PivotTable
Kiểm tra